1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó) We are looking forward to go hiking next week. (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.) |
2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó) Could you please provide us with some food for our dinner? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?) |
3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó) He failed to pass the police test. (Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.) |
4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công trong việc gì đó) She succeeded in finishing the race. (Cô ấy đã thành công trong cuộc đua.) |
5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY (Mượn cái gì của ai) I borrow those books from Mary. (Tôi mượn những quyển sách đó từ Mary.) |
6. LEND SOMEBODY SOMETHING (Cho ai mượn cái gì đó) Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không?) |
7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING (Bắt ai làm gì) He made her go to school. (Anh ta đưa cô ấy đi học.) |
8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó) We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới.) |
9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Mời ai đó làm gì đó) He invited me to hang out. (Anh ấy mời tôi đi chơi.) |
10. OFFER SOMEBODY SOMETHING (Mời/ đề nghị ai cái gì đó) He offered his girlfriend a romantic dinner. (Anh ấy mời bạn gái một bữa tối lãng mạn.) |
11. KEEP ONE’S PROMISE (Giữ lời hứa) Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội.) |
12. BE ABLE TO DO SOMETHING (Có khả năng làm việc gì đó) He is able to swim in the ocean. (Anh ấy có khả năng bơi ở biển.) |
13. BE GOOD AT SOMETHING (Giỏi làm việc gì đó) He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc.) |
14. BE BAD AT SOMETHING (Tệ làm việc gì đó) Lisa was bad at reading English book from the beginning. (Lisa đã từng tệ với việc đọc sách tiếng Anh trong thời gian đầu.) |
15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING (Thích làm gì hơn làm gì) I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình.) |
16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING (Thích cái gì hơn cái gì) My mom prefers beef steak over beef stew. (Mẹ tôi thích bò nướng hơn là bò hầm.) |
17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING (Xin lỗi vì đã làm gì đó) He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ.) |
18. HAD BETTER DO SOMETHING (Nên làm gì đó) You had better hang out with them. (Bạn nên ra ngoài với họ.) |
19. WOULD RATHER DO SOMETHING (Thà làm gì còn hơn) I would rather go with my Mom. (Tôi thà đi với mẹ tôi.) |
20. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING (Muốn ai đó làm gì đó) I would rather him went to school. (Tôi muốn anh ấy đi học.) |
21. SUGGEST SOMEBODY (SHOULD) DO SOMETHING (Gợi ý ai làm gì đó) My Mom sugeested me should meet my cousins. (Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình.) |
22. TRY TO DO SOMETHING (Cố làm gì) I tried to sleep last night. (Tôi đã cố ngủ tối hôm qua.) |
23. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì) I try playing football. (Tôi thử chơi bóng đá.) |
24. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì) I need to see him next morning. (Tôi cần gặp anh ấy sáng mai.) |
25. NEED DOING (Cần được làm) His shirt needs washing. (Cái áo của anh ấy cần được giặt.) |
26. REMEMBER DOING SOMETHING (Nhớ đã làm gì) We remembered turning the lights off before coming out. (Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài.) |
27. REMEMBER TO DO SOMETHING (Nhớ làm gì) I have to remember to call him when I am home. (Tôi phải nhớ gọi cho anh ấy khi tôi về nhà.) |
28. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING (Ra lệnh cho ai làm gì) My boss asked me to have Jerry come to his office before 5pm. (Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Jerry đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều.) |
29. GET/HAVE SOMETHING DONE (Hoàn tất việc gì) I have my Mom’s car washed. (Tôi đã rửa xe cho mẹ tôi xong.) |
30. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì) I was busy finishing my reports. (Tôi đã bận hoàn thiện các báo cáo của mình.) |