30 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó)

We are looking forward to go hiking next week. (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.)
I am looking forward to hearing from you. (Tôi đang chờ tin của bạn.)
Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi.

2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó)

Could you please provide us with some food for our dinner? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?)
Mary can provide you with some potatoes. (Mary có thể cung cấp cho bạn một ít khoai tây.)

3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó)

He failed to pass the police test. (Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.)
John failed to do exercises. (John đã thất bại trong việc làm các bài tập.)

4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công trong việc gì đó)

She succeeded in finishing the race. (Cô ấy đã thành công trong cuộc đua.)
Henry succeeded in the final exam. (Henry đã thi đỗ vòng thi cuối.)

5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY (Mượn cái gì của ai)

I borrow those books from Mary. (Tôi mượn những quyển sách đó từ Mary.)
Anna borrows that glass from her mother. (Anna mượn cái ly đó từ mẹ cô ấy.)

6. LEND SOMEBODY SOMETHING (Cho ai mượn cái gì đó)

Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không?)
Mary will lend him her bike. (Mary sẽ cho anh ta mượn xe.)

7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING (Bắt ai làm gì)

He made her go to school. (Anh ta đưa cô ấy đi học.)
Lisa made her children clean the house. (Lisa bắt các con của cô ấy dọn dẹp căn nhà.)

8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó)

We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới.)
He plans to check up tomorrow. (Anh ấy dự định đi kiểm tra sức khỏe ngày mai.)

9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Mời ai đó làm gì đó)

He invited me to hang out. (Anh ấy mời tôi đi chơi.)
They invited us to travel with them. (Họ mời chúng tôi cùng đi du lịch với họ.)

10. OFFER SOMEBODY SOMETHING (Mời/ đề nghị ai cái gì đó)

He offered his girlfriend a romantic dinner. (Anh ấy mời bạn gái một bữa tối lãng mạn.)
Lisa offered her customer a discount. (Lisa đề nghị cho khách hàng một khoản giảm giá.)

11. KEEP ONE’S PROMISE (Giữ lời hứa)

Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội.)
Lana keeps her promise to pay the bill of party. (Lana giữ lời hứa chi trả cho hóa đơn của buổi tiệc.)

12. BE ABLE TO DO SOMETHING (Có khả năng làm việc gì đó)

He is able to swim in the ocean. (Anh ấy có khả năng bơi ở biển.)
May is able to draw a picture. (May có thể vẽ tranh.)

13. BE GOOD AT SOMETHING (Giỏi làm việc gì đó)

He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc.)
She is good at playing games. (Cô ấy giỏi chơi trò chơi.)

14. BE BAD AT SOMETHING (Tệ làm việc gì đó)

Lisa was bad at reading English book from the beginning. (Lisa đã từng tệ với việc đọc sách tiếng Anh trong thời gian đầu.)
Harry is bad at singing. (Harry hát dở.)

15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING (Thích làm gì hơn làm gì)

I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình.)
My Mom prefers having dinner at home to going out. (Mẹ tôi thích ăn tối ở nhà hơn là ra ngoài.)

16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING (Thích cái gì hơn cái gì)

My mom prefers beef steak over beef stew. (Mẹ tôi thích bò nướng hơn là bò hầm.)
I prefer sweet potato to potato. (Tôi thích khoai lang hơn khoai tây.)

17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING (Xin lỗi vì đã làm gì đó)

He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ.)
I apologized for not call him back. (Tôi xin lỗi vì đã không gọi lại cho anh ta.)

18. HAD BETTER DO SOMETHING (Nên làm gì đó)

You had better hang out with them. (Bạn nên ra ngoài với họ.)
I had better go to sleep now. (Tôi nên đi ngủ bây giờ.)

19. WOULD RATHER DO SOMETHING (Thà làm gì còn hơn)

I would rather go with my Mom. (Tôi thà đi với mẹ tôi.)
My brother would rather finish his homework. (Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó.)

20. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING (Muốn ai đó làm gì đó)

I would rather him went to school. (Tôi muốn anh ấy đi học.)
Henry would rather his brother went swimming. (Henry muốn em trai mình đi bơi.)

21. SUGGEST SOMEBODY (SHOULD) DO SOMETHING (Gợi ý ai làm gì đó)

My Mom sugeested me should meet my cousins. (Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình.)
The teacher suggested his students should learn that lesson hard. (Thầy giáo gợi ý sinh viên của ông nên học kỹ bài học đó.)

22. TRY TO DO SOMETHING (Cố làm gì)

I tried to sleep last night. (Tôi đã cố ngủ tối hôm qua.)
He tried to learn all lessons before the test on Monday. (Anh ấy cố học hết bài trước bài kiểm tra vào thứ hai.)

23. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì)

I try playing football. (Tôi thử chơi bóng đá.)
He tried playing piano. (Anh ấy thử chơi đàn.)

24. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì)

I need to see him next morning. (Tôi cần gặp anh ấy sáng mai.)
We need to plan the trip first. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi trước hết.)

25. NEED DOING (Cần được làm)

His shirt needs washing. (Cái áo của anh ấy cần được giặt.)
Our kids needs cleaning. (Bọn trẻ cần được tắm.)

26. REMEMBER DOING SOMETHING (Nhớ đã làm gì)

We remembered turning the lights off before coming out. (Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài.)
I tried to remember taking a day off because I was so sick. (Tôi đã cố nhớ xin nghỉ vì tôi ốm.)

27. REMEMBER TO DO SOMETHING (Nhớ làm gì)

I have to remember to call him when I am home. (Tôi phải nhớ gọi cho anh ấy khi tôi về nhà.)
You should remember to clean up before leaving. (Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi.)

28. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING (Ra lệnh cho ai làm gì)

My boss asked me to have Jerry come to his office before 5pm. (Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Jerry đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều.)
The receptionist has the porter bring my luggages up right after that. (Người tiếp tân cho người khuân vác đem hành lý của tôi ngay sau đó.)

29. GET/HAVE SOMETHING DONE (Hoàn tất việc gì)

I have my Mom’s car washed. (Tôi đã rửa xe cho mẹ tôi xong.)
She gets her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc xong.)

30. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì)

I was busy finishing my reports. (Tôi đã bận hoàn thiện các báo cáo của mình.)
My family was busy cooking dinner at 7pm. (Gia đình tôi đã bận nấu ăn tối lúc 7 giờ tối.)

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon