CÁCH DÙNG THIS IS THE FIRST TIME

This is the first time là một cấu trúc được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Vậy This is the first time có ý nghĩa là gì và cách sử dụng ra sao, hãy cùng Amazing YOU tìm hiểu nhé!

Xem thêm:

I. Ý NGHĨA CỦA THIS IS THE FIRST TIME

  1. Định nghĩa First

First có thể được sử dụng như:

  • Số đếm: First mang nghĩa là đầu tiên, thứ nhất theo số thứ tự.

Ví dụ: My house is the first in this row

  • Danh từ:Khi là danh từ, first được hiểu là “người đầu tiên”.

Ví dụ: She was one of the first people to buy a car in my group of friends

Trạng từ: First vẫn mang nghĩa là đầu tiên khi đứng ở vị trí của trạng từ.

Ví dụ: He is the man came first on the race

  1. Định nghĩa TIME

Trong tiếng Anh, TIME có thể mang ý nghĩa là:

  • Danh từ:Hầu hết chúng ta đều biết rằng, Time mang các ý nghĩa là thời gian. Và các trường hợp phổ biến, Time đều xuất hiện với vai trò danh từ và ý nghĩa này.

Ví dụ: I brush my teeth two times a day.

  • Động từ:Vẫn mang ý nghĩa là thời gian, động từ Time có thể hiểu là sắp xếp, lập kế hoạch các công việc, đo lường quãng thời gian thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: We were timed and went out to eat together

  1. Ý nghĩa của cấu trúc THIS IS THE FIRST TIME

Vậy, với những ý nghĩa của FIRST và TIME ở trên, ta có thể dễ dàng hiểu THIS IS THE FIRST TIME nghĩa là “Đây là lần đầu tiên”. Đây là một cụm từ cố định để diễn tả một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên.

Đôi khi, người ta cũng sử dụng It is the first time thay cho This is the first time.

II. CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC THIS IS THE FIRST TIME

  1. Cấu trúc

Cấu trúc sử dụng This is the first time:

THIS IS THE FIRST TIME + S + HAVE/HAS + P2

 S + HAVE/HAS + NEVER + P2 + BEFORE

S + HAVE/HAS NOT + P2 + BEFORE

Ví dụ:

  • This is the first time I have eaten Crab
  1. Một số lưu ý
  • Sau “the first time”, ta sẽ sử dụng thì hiện tại hoàn thành bởi đây là những sự việc xảy ra lần đầu và chưa từng có tiền lệ trước đó.

Ví dụ: This is my first time traveling abroad

  • Ngoài ra, “This is the first time” đã là một câu hoàn chỉnh nên chúng ta có thể dùng “that” để nối hai mệnh đề lại với nhau hoặc bỏ qua nhưng vẫn đầy đủ nghĩa.

Ví dụ: This is my first time playing football

This is có thể thay thế bởi This was. Để rõ ràng hơn, This có thể được thay bằng It hoặc một cụm từ chỉ thời gian như: Yesterday, Last Monday…

Ví dụ: Yesterday was the first time I was so worried

  • First cũng có thể thay bằng Second, Third… để chỉ lần thứ 2, 3… làm điều gì đó.

Ví dụ: This is my third visit to this restaurant

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG

Viết lại các câu sau đây:

  1. I have never seen a beautiful girl like her

  1. I haven’t listen this song

  1. She has never learnt playing guitar before

  1. My mother hasn’t driven a car before

  1. She has not eaten Lobster before 

CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon