I. KIẾN THỨC VỀ TỪ NỐI TRONG TIẾNG Anh
1. Khái niệm
Từ nối trong tiếng Anh còn được gọi là Linking words hay Transitions. Chúng được dùng để liên kết giữa các câu, khiến cả đoạn văn chặt chẽ, mạch lạc hơn. Nếu không có từ nối, chắc chắn những câu nói của bạn sẽ rất rời rạc.
- Các loại từ nối trong tiếng Anh
Phụ thuộc vào ý nghĩa và tác dụng trong câu mà từ nối được chia làm 3 loại:
- Liên từ kết hợp: dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau có cùng một chức năng.
- Tương liên từ: là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.
- Liên từ phụ thuộc: nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
- CÁC LOẠI TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
Sau đây, bài viết sẽ chia các loại từ nối theo ý nghĩa và chức năng để chúng ta có thể dễ dàng áp dụng trong các trường hợp.
- Những từ nối có tác dụng đưa ra ví dụ
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
As an example |
Ví dụ như |
2 |
For example |
Ví dụ |
3 |
For instance |
Kể đến một số ví dụ |
4 |
Specifically |
Đặc biệt là |
5 |
Thus |
Do đó |
6 |
To illustrate |
Để minh họa |
- Những từ nối có tác dụng so sánh
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
By the same token |
Với những bằng chứng tương tự như thế |
2 |
In like manner |
Theo cách tương tự |
3 |
In the same way |
Theo cách giống như thế |
4 |
In similar fashion |
Theo cách tương tự thế |
5 |
Likewise |
Tương tự như thế |
6 |
Similarly |
Tương tự thế |
- Những từ nối có tác dụng thêm thông tin
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
And |
Và |
2 |
Also |
Cũng |
3 |
Besides |
Ngoài ra |
4 |
First, Second, Third… |
Thứ nhất, thứ hai, thứ ba |
5 |
In addition |
Thêm vào đó |
6 |
Furthermore |
Xa hơn nữa |
7 |
Moreover |
Thêm vào đó |
8 |
To begin with, Next, Finally |
Bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là |
- Những từ nối có tác dụng nhắc lại
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
In other words |
Nói cách khác |
2 |
In short |
Nói ngắn gọn thì |
3 |
In simpler terms |
Nói theo một cách đơn giản hơn |
4 |
That is |
Đó là |
5 |
To put it differently |
Nói khác đi thì |
6 |
To repeat |
Để nhắc lại |
- Những từ nối có tác dụng khẳng định
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
In fact |
Thực tế là |
2 |
Indeed |
Thật sự là |
3 |
No |
Không |
4 |
Yes |
Có |
5 |
Especially |
Đặc biệt là |
- Những từ nối chỉ sự đối lập
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
But |
Nhưng |
2 |
Yet |
|
3 |
However |
Tuy nhiên |
4 |
Nevertheless |
|
5 |
In contrast |
Đối lập với |
6 |
On the contrary |
|
7 |
Instead |
Thay vì |
8 |
On the other hand |
Mặt khác |
9 |
Still |
Vẫn |
- Những từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Accordingly |
Theo đó |
2 |
And so |
Và vì thế |
3 |
As the result |
Kết quả là |
4 |
Consequently |
Do đó |
5 |
For this reason |
Vì lý do này nên |
6 |
Hence |
Vì vậy |
7 |
So |
|
8 |
Therefore |
|
9 |
Thus |
|
10 |
Then |
Sau đó |
- Những từ nối có tác dụng đưa ra kết luận
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
And so |
Và vì thế |
2 |
After all |
Sau tất cả |
3 |
At last |
Cuối cùng |
4 |
Finally |
|
5 |
In brief |
Nói chung |
6 |
In closing |
Tóm lại là |
7 |
In conclusion |
Kết luận lại thì |
8 |
On the whole |
Nói chung |
9 |
To cunclude |
Để kết luận |
10 |
To summarize |
Tóm lại |
- Những từ nối có tác dụng chỉ vị trí
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Above |
Phía trên |
2 |
Alongside |
Dọc |
3 |
Beneath |
Ngay phía dưới |
4 |
Beyond |
Phía ngoài |
5 |
Farther along |
Xa hơn dọc theo |
6 |
In back |
Phía sau |
7 |
In front |
Phía trước |
8 |
Nearby |
Gần |
9 |
On top of |
Trên đỉnh của |
10 |
To the left |
Về phía bên trái |
11 |
To the right |
Về phía bên phải |
12 |
Under |
Phía dưới |
13 |
Upon |
Phía trên |
- Những từ nối có tác dụng đưa ra sự liên hệ về thời gian
STT |
TỪ NỐI |
DỊCH NGHĨA |
1 |
Afterward |
Về sau |
2 |
At the same time |
Cùng thời điểm |
3 |
Currently |
Hiện tại |
4 |
Earlier |
Sớm hơn |
5 |
Formerly |
Trước đó |
6 |
Immediately |
Ngay lập tức |
7 |
In the future |
Trong tương lai |
8 |
In the meantime |
Trong khi chờ đợi |
9 |
In the past |
Trong quá khứ |
10 |
Later |
Muộn hơn |
11 |
Meanwhile |
Trong khi đó |
12 |
Previously |
Trước đó |
13 |
Simultaneously |
Đồng thời |
14 |
Subsequently |
Sau đó |
15 |
Then |
Sau đó |
16 |
Until now |
Cho đến bây giờ |