I. Tính từ trong tiếng anh là gì?
– Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, sự vật hay sự việc.
– Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ (đại từ hoặc động từ liên kết) giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
– Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Xem thêm: |
II. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Tính từ thường có các hậu tố sau:
FUL |
Successful, helpful, beautiful
|
LESS (nghĩa phủ định) |
Homeless, careless |
(noun)-Y (có nhiều) |
Rainy, snowy, windy |
ISH |
Selfish, childish |
(noun)-AL (thuộc về) |
Natural, cutural |
OUS |
Nervous, dangerous, famous |
IVE |
Active, expensive |
IC |
Electric, economic |
ABLE |
Comfortable, acceptable |
AL |
National, cultural |
Cult |
Difficult… |
III. Phân loại tính từ
- Phân loại theo chức năng
- Tính từ riêng: xuất phát từ một danh từ riêng
- Tính từ miêu tả: những từ miêu tả hoặc định phẩm một danh từ Phần lớn tính từ đều thuộc loại này
Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp như sau: sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu – mục đích (những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: fishing rod (cần câu cá), sleeping bag (túi ngủ)…)
Ví dụ:
– a small round bath: một cái chậu tắm tròn nhỏ
– a long sharp knife: một con dao sắc dài
* Tính từ sở hữu: dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai
- Phân loại theo cách thành lập
- Tính từ đơn: long, blue, good, bad
- Tính từ phát sinh
– Thêm tiền tố: unhappy, inexpensive, impatient, irregular, asleep, illegal…
– Thêm hậu tố: thường cấu tạo từ một danh từ thêm các đuôi như y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ian, ical, ish, some, một động từ thêm đuôi ing, ed
Ví dụ: rainy, friendly, careful, wooden, musical, atomic, republican, honorable, troublesome, …
* Tính từ ghép: Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất. Khi các từ được kết hợp lại với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể được viết thành một từ duy nhất
IV. Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong Tiếng anh
Dưới đây là một số một mẹo học trật tự tính từ trong tiếng anh giúp bạn ghi nhớ một cách nhanh nhất.
Thay vì nhớ một loạt các qui tắc khó nhằn, bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:
- Opinion– tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
- Size– tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
- Age– tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
- Color– tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
- Origin– tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
- Material– tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
- Purpose– tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ:
– Red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng để cưỡi ngựa)
– A short modern white silk skirt ( Một chiếc váy ngắn hiện đại màu trắng).
– Beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời).
V. Top 30 Tính từ thông dụng nhất
Dưới đây là những tính từ thường xuyên được sử dụng trong văn nói và văn viết.
Actual: thực tế |
available: có sẵn |
aware: nhận thức |
basic: cơ bản |
competitive: cạnh tranh |
capable: có khả năng |
critical: quan trọng |
dangerous: nguy hiểm |
emotional: cảm xúc |
entire: toàn bộ |
intelligent: thông minh |
interesting: thú vị |
known: được biết đến |
large: lớn |
legal: pháp lý |
medical: y tế |
mental: tinh thần |
popular: phổ biến |
powerful: mạnh mẽ |
whose: có |
various: khác nhau |
typical: điển hình |
traditional: truyền thống |
technical: kỹ thuật |